Có 2 kết quả:
登記名 dēng jì míng ㄉㄥ ㄐㄧˋ ㄇㄧㄥˊ • 登记名 dēng jì míng ㄉㄥ ㄐㄧˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to register one's name
(2) account name (on a computer)
(2) account name (on a computer)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to register one's name
(2) account name (on a computer)
(2) account name (on a computer)
Bình luận 0